top of page

50+ từ vựng tiếng Anh về các loại trái cây thông dụng nhất

  • tuhocielts24h
  • 24 thg 11, 2023
  • 6 phút đọc

Trái cây không chỉ là những món ăn ngon lành và bổ dưỡng mà còn là một phần quan trọng trong từ vựng tiếng Anh. Việc nắm vững từ vựng liên quan đến trái cây không chỉ giúp bạn mở rộng vốn từ vựng của mình mà còn hỗ trợ trong việc giao tiếp và viết bài văn. Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh về trái cây, kèm theo phiên âm cách đọc và ví dụ minh họa.

Trái cây không chỉ là những món ăn ngon lành và bổ dưỡng mà còn là một phần quan trọng trong từ vựng tiếng Anh. Việc nắm vững từ vựng tiếng anh về trái cây không chỉ giúp bạn mở rộng vốn từ vựng của mình mà còn hỗ trợ trong việc giao tiếp và viết bài văn. Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh về trái cây, kèm theo phiên âm cách đọc và ví dụ minh họa.



  • Apple [ˈæpəl] - Quả táo

Example: I had a delicious apple for breakfast this morning. (Sáng nay tôi ăn một quả táo thật ngon lành.)

  • Banana [bəˈnænə] - Quả chuối

Example: She enjoys eating a ripe banana as a midday snack. (Cô ấy thích ăn một quả chuối chín làm món ăn nhẹ giữa trưa.)

  • Orange [ˈɔːrɪndʒ] - Quả cam

Example: Would you like a glass of freshly squeezed orange juice? (Bạn có muốn uống một ly nước cam tươi vắt?)

  • Pineapple [ˈpaɪnæpl] - Quả dứa

Example: The tropical fruit salad was filled with chunks of juicy pineapple. (Món trái cây hỗn hợp nhiệt đới đầy những miếng dứa mọng nước.)

  • Mango [ˈmæŋɡoʊ] - Quả xoài

Example: The mangoes from Thailand are known for their sweet and fragrant taste. (Xoài từ Thái Lan nổi tiếng với hương vị ngọt ngào và thơm phức.)

  • Watermelon [ˈwɔːtərmɛlən] - Quả dưa hấu

Example: We enjoyed a refreshing slice of watermelon on a hot summer day. (Chúng tôi thưởng thức một miếng dưa hấu mát lạnh trong một ngày hè nóng bức.)

  • Strawberry [ˈstrɔːbɛri] - Quả dâu tây

Example: She topped her pancakes with fresh strawberries and whipped cream. (Cô ấy trang trí bánh kếp của mình bằng dâu tây tươi và kem đánh.)

  • Grape [ɡreɪp] - Quả nho

Example: The vineyard produces a variety of grapes used for making wine. (Nông trại nho sản xuất nhiều loại nho để làm rượu.)

  • Cherry [ˈtʃɛri] - Quả anh đào

Example: The children loved eating cherries and spitting out the pits. (Trẻ em thích ăn quả anh đào và nhổ hạt.)

  • Kiwi [ˈkiːwiː] - Quả kiwi

Example: Kiwi is a fuzzy fruit with a tangy and slightly sweet flavor. (Kiwi là một loại trái cây có vỏ lông với hương vị chua nhẹ và ngọt nhẹ.)

  • Avocado [ˌævəˈkɑːdoʊ] - Quả bơ

Example: I like to spread mashed avocado on toast for a healthy breakfast. (Tôi thích phết bơ nghiền lên bánh mỳ nướng để có một bữa sáng khoẻ mạnh.)

  • Pear [per] - Quả lê

Example: The pear tree in our backyard produces delicious fruits every year. (Cây lê trong sân sau nhà chúng tôi cho trái ngon mỗi năm.)

  • Lemon [ˈlɛmən] - Quả chanh

Example: She squeezed fresh lemon juice over the grilled fish for added flavor. (Cô ấy vắt nước chanh tươi lên cá nướng để tăng thêm hương vị.)

  • Peach [piːtʃ] - Quả đào

Example: The ripe peach was so juicy that the juice dribbled down her chin. (Quả đào chín tươi ngọt đến nỗi nước chảy dài theo cằm cô ấy.)

  • Plum [plʌm] - Quả mận

Example: He picked some plums from the tree and ate them right away. (Anh ấy hái một số quả mận từ cây và ăn ngay lập tức.)

  • Coconut [ˈkoʊkənʌt] - Quả dừa

Example: We sipped coconut water straight from the coconut on the beach. (Chúng tôi uống nước dừa trực tiếp từ quả dừa trên bãi biển.)

  • Blueberry [ˈbluːbɛri] - Quả việt quất

Example: He likes to sprinkle blueberries on his cereal for a burst of flavor. (Anh ấy thích rải việt quất trên bát ngũ cốc để có một mùi vị thú vị._

  • Papaya [pəˈpaɪə] - Quả đu đủ

Example: The papaya salad had a perfect balance of sweet and spicy flavors. (Món gỏi đu đủ có sự cân bằng hoàn hảo giữa hương vị ngọt và cay.)

  • Apricot [ˈeɪprɪkɑːt] - Quả mơ

Example: The apricot tree in their backyard was full of ripe fruits. (Cây mơ trong sân sau nhà họ đang đầy quả chín.)

  • Fig [fɪɡ] - Quả sung

Example: He enjoyed eating fresh figs with a dollop of Greek yogurt. (Anh ta thích ăn sung tươi với một muỗng sữa chua Hy Lạp.)

  • Guava [ˈɡwɑːvə] - Quả ổi

Example: The guava smoothie was a refreshing treat on a hot day. (Nước ép ổi là một loại đồ uống thúc đẩy sự sảng khoái vào những ngày nóng.)

  • Passion fruit [ˈpæʃən fruːt] - Quả chanh dây

Example: The tropical punch was flavored with passion fruit juice. (Nước trái cây nhiệt đới có hương vị từ nước ép chanh dây.)

  • Lychee [ˈlaɪtʃiː] - Quả vải

Example: She peeled the lychee and savored its sweet and juicy flesh. (Cô ấy bóc vải và thưởng thức phần thịt ngọt và mướt của nó.)

  • Pomegranate [ˈpɑːmɪɡrænɪt] - Quả lựu

Example: The pomegranate seeds added a burst of color to the salad. (Hạt lựu đã thêm một màu sắc rực rỡ vào món salad.)

  • Kiwifruit [ˈkiːwifruːt] - Quả kiwi (loại có vỏ mịn)

Example: The kiwifruit has a green flesh with tiny black seeds. (Quả kiwi có thịt màu xanh lá cây với những hạt đen nhỏ.)

  • Blackberry [ˈblækbɛri] - Quả mâm xôi (loại màu đen)

Example: She picked blackberries from the bush and made a delicious pie. (Cô ấy hái mâm xôi từ cây và làm một chiếc bánh ngon lành.)

  • Cranberry [ˈkrænbɛri] - Quả nam việt quất

Example: Cranberries are often used to make tangy sauces and juices. (Nam việt quất thường được sử dụng để làm nước sốt chua và nước ép.)

  • Elderberry [ˈɛldərˌbɛri] - Quả cây sambucus

Example: Elderberries are known for their antioxidant properties. (Quả sambucus nổi tiếng với tính chất chống oxi hóa của nó.)

  • Gooseberry [ˈɡuːzbɛri] - Quả lý chua

Example: The gooseberry jam had a unique tartness and sweetness.

  • Jackfruit [ˈdʒækfruːt] - Quả mít

Example: Jackfruit is a tropical fruit with a sweet and distinctive flavor. (Mít là một loại trái cây nhiệt đới có hương vị ngọt và đặc trưng.)

  • Kiwano [kiˈwɑːnoʊ] - Quả sương sâm

Example: The kiwano has a spiky orange skin and a juicy green interior. (Quả sương sâm có vỏ cam gai và một bên trong xanh mướt và mướt mát.)

  • Persimmon [pərˈsɪmən] - Quả hồng (loại chín mềm)

Example: The ripe persimmon was soft and had a custard-like texture. (Hồng chín mềm có vị ngọt và kết cấu như kem.)

  • Tangerine [ˌtændʒəˈriːn] - Quả quýt

Example: She peeled a tangerine and enjoyed its sweet and citrusy taste. (Cô ấy bóc một quả quýt và thưởng thức hương vị ngọt và chua của nó.)

  • Raspberry [ˈræzbɛri] - Quả mâm xôi (loại màu đỏ)

Example: The raspberry bushes in the backyard were full of plump fruits. (Những cây mâm xôi trong sân sau nhà đầy trái chín mọng.)

  • Starfruit [ˈstɑːrˌfruːt] - Quả khế

Example: The starfruit has a unique shape and a tangy flavor. (Quả khế có hình dạng độc đáo và một hương vị chua chua.)

  • Durian [ˈdʊriən] - Quả sầu riêng

Example: Durian is known for its strong aroma and creamy texture. (Sầu riêng nổi tiếng với mùi hương mạnh mẽ và kết cấu kem.)

  • Persimmon [pərˈsɪmən] - Quả hồng (loại còn xanh)

Example: The unripe persimmon had a tart taste and firm texture. (Hồng chưa chín có một hương vị chua và kết cấu chắc.)

  • Dragon fruit [ˈdræɡən fruːt] - Quả thanh long

Example: The dragon fruit has a vibrant pink skin and a mild flavor. (Thanh long có vỏ màu hồng tươi và một hương vị nhẹ nhàng.)

  • Blackcurrant [ˈblækˌkɜːrənt] - Quả lý riềng

Example: Blackcurrants are often used in making jams and jellies. (Lý riềng thường được sử dụng để làm mứt và thạch.)

  • Black cherry [ˈblæk ˈtʃɛri] - Quả anh đào (loại màu đen)

Example: The black cherries were ripe and perfect for snacking. (Những quả anh đào đen đã chín và hoàn hảo để ăn nhẹ.)

  • Blood orange [blʌd ˈɔːrɪndʒ] - Quả cam máu

Example: The blood orange had a deep red flesh and a tangy flavor. (Quả cam máu có thịt màu đỏ sậm và hương vị chua chua.)

  • Nectarine [ˈnɛktəriːn] - Quả xuân đào

Example: He bit into a juicy nectarine and savored its sweet taste. (Anh ta cắn vào một quả xuân đào mọng nước và thưởng thức vị ngọt của nó.)

  • Mulberry [ˈmʌlbɛri] - Quả dâu tằm

Example: The mulberry tree was full of ripe berries ready to be picked. (Cây dâu tằm đầy trái chín sẵn để hái.)

  • Quince [kwɪns] - Quả mận đỏ

Example: Quince is often used in making jams and jellies. (Mận thường được sử dụng để làm mứt và thạch.)

  • Boysenberry [ˈbɔɪznˌbɛri] - Quả mâm xôi (loại hybrid)

Example: The boysenberry pie was a delicious combination of flavors. (Chiếc bánh mâm xôi là sự kết hợp ngon lành của nhiều hương vị.)

  • Lime [laɪm] - Quả chanh xanh

Example: She squeezed fresh lime juice into her glass of water. (Cô ấy vắt nước chanh tươi vào ly nước của mình.)

  • Persimon [pərˈsɪmən] - Quả hồng (loại hybrid)

Example: Persimon is a sweet and seedless variety of persimmon. (Quả hồng xiêm là một loại hồng xiêm ngọt và không hạt.)

  • Loquat [ˈloʊkwɑːt] - Quả nhãn

Example: The loquat tree was full of small yellow fruits. (Cây nhãn đang đầy trái vàng nhỏ.)

Đó là một số từ vựng tiếng Anh về trái cây cùng với phiên âm cách đọc và ví dụ minh họa. Hãy sử dụng những từ vựng này để mở rộng vốn từ của bạn và tận hưởng thêmnhững trải nghiệm ngon lành từ thế giới trái cây.


 
 
 

Comments


TỰ HỌC IELTS MỖI NGÀY

  • Blogger
  • Tumblr
  • LinkedIn
  • Twitte

Thanks for submitting!

© 2023 by Hocielts24h.com

bottom of page