20 tu vung chu de thong dung trong bai thi
- tuhocielts24h
- 5 thg 7, 2023
- 3 phút đọc
Chủ đề Food and Drink khá phiỉ biến trong bài thi IELTS, với bài viết này Hocielts24h đã tổng hợp 20 từ vựng thuộc chủ đề Drink thông dụng nhất giúp bạn bỏ túi thêm một vài từ vựng hay để chinh phục topic về đồ ăn nếu gặp nó trong đề thi nhé!
1. Beverage (Đồ uống)
Example: Water is a vital beverage for staying hydrated. (Nước là một đồ uống quan trọng để duy trì sự cân bằng nước cơ thể.)
2. Coffee (Cà phê)
Example: I start my day with a cup of coffee to wake up. (Tôi bắt đầu ngày mới với một tách cà phê để tỉnh táo.)
3. Tea (Trà)
Example: Green tea is known for its health benefits. (Trà xanh được biết đến với những lợi ích cho sức khỏe.)
4. Juice (Nước trái cây)
Example: Freshly squeezed orange juice is refreshing in the morning. (Nước cam tươi ép mới rất thích hợp vào buổi sáng.)
5. Soft drink (Nước ngọt)
Example: I prefer drinking water instead of soft drinks to cut down on sugar. (Tôi thích uống nước thay vì nước ngọt để giảm lượng đường.)
6. Carbonated drink (Nước có ga)
Example: Cola is a popular carbonated drink enjoyed worldwide. (Coca cola là một loại nước có ga phổ biến được thưởng thức trên toàn thế giới.)
7. Mineral water (Nước khoáng)
Example: Many people choose to drink mineral water for its mineral content. (Nhiều người chọn uống nước khoáng vì hàm lượng khoáng chất của nó.)
8. Sparkling water (Nước có ga tự nhiên)
Example: I prefer sparkling water over still water for its bubbly sensation. (Tôi thích uống nước có ga tự nhiên hơn nước không ga vì cảm giác sủi bọt.)
9. Milk (Sữa)
Example: Children are encouraged to drink milk for its calcium content. (Trẻ em được khuyến khích uống sữa vì chứa nhiều canxi.)
10. Hot chocolate (Sô cô la nóng)
Example: I love sipping on a cup of hot chocolate during winter. (Tôi thích nhấm nháp một tách sô cô la nóng vào mùa đông.)
11. Herbal tea (Trà thảo mộc)
Example: Chamomile tea is known for its calming properties. (Trà bồ công anh nổi tiếng với tính chất dịu dàng.)
12. Energy drink (Nước giải khát tăng cường năng lượng)
Example: Some people rely on energy drinks to boost their energy levels. (Một số người phụ thuộc vào nước giải khát tăng cường năng lượng để nâng cao sức khỏe.)
13. Smoothie (Nước ép trái cây)
Example: I like to start my day with a healthy and delicious fruit smoothie. (Tôi thích bắt đầu ngày mới với một ly nước ép trái cây ngon và lành mạnh.)
14. Cocktail (Cocktail)
Example: I ordered a fruity cocktail at the bar to celebrate my birthday. (Tôi đã đặt một ly cocktail trái cây ở quầy bar để kỷ niệm sinh nhật của mình.)
15. Beer (Bia)
Example: Many people enjoy a cold beer on a hot summer day. (Nhiều người thích uống một ly bia lạnh vào những ngày hè nóng bức.)
16. Wine (Rượu)
Example: I prefer red wine with my steak for a perfect pairing. (Tôi thích rượu đỏ kèm với thịt bò để có một sự kết hợp hoàn hảo.)
17. Champagne (Rượu sâm banh)
Example: We popped open a bottle of champagne to celebrate the New Year. (Chúng tôi đã mở một chai rượu sâm banh để chúc mừng năm mới.)
18. Freshly brewed (Vừa pha chế)
Example: The café serves freshly brewed coffee made from high-quality beans. (Quán cà phê phục vụ cà phê vừa pha chế từ những hạt cà phê chất lượng cao.)
19. Non-alcoholic (Không cồn)
Example: They offer a variety of non-alcoholic beverages for those who don't drink alcohol. (Họ cung cấp nhiều loại đồ uống không cồn cho những người không uống rượu.)
20. Iced tea (Trà đá)
Example: I enjoy a glass of refreshing iced tea on a hot summer day. (Tôi thích thưởng thức một ly trà đá sảng khoái vào một ngày hè nóng bức.
Ngoài ra đừng quên trau dồi thêm vốn từ vựng IELTS chủ đề Food cùng các collocation và idiom để chinh phục band điểm IELTS cao hơn nữa nhé!
Comments