Cac cum tu IELTS lien quan den su thanh cong
- tuhocielts24h
- 13 thg 7, 2023
- 4 phút đọc
Trong quá trình chuẩn bị cho kỳ thi IELTS, việc trang bị cho mình một loạt từ vựng và cụm từ đa dạng là rất quan trọng để diễn đạt ý tưởng một cách hiệu quả. Thành công là một chủ đề phổ biến trong kỳ thi IELTS, xuất hiện trong các phần khác nhau như Viết, Nói và thậm chí Nghe. Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá các cụm từ IELTS quan trọng liên quan đến thành công, không chỉ nâng cao kỹ năng ngôn ngữ mà còn giúp bạn diễn đạt suy nghĩ một cách tự tin và chính xác. Mỗi cụm từ sẽ đi kèm với ví dụ minh họa để mang đến một sự hiểu rõ về cách sử dụng của chúng.
1. "Achieve one's goals": Đạt được mục tiêu
Cụm từ này được sử dụng để miêu tả việc đạt thành công các mục tiêu hoặc mục đích của một người.
Example: With proper planning and determination, individuals can achieve their goals in both personal and professional life.
(Với kế hoạch chu đáo và quyết tâm, mọi người có thể đạt được mục tiêu của mình cả trong cuộc sống cá nhân và công việc.)
2. "Drive for success": Khát vọng thành công
Cụm từ này ám chỉ sự động lực và quyết tâm mạnh mẽ để đạt thành công.
Example: The athlete's drive for success pushed them to train harder and excel in their sport.
Sự khát vọng thành công của vận động viên thúc đẩy họ rèn luyện chăm chỉ và xuất sắc trong môn thể thao của mình.
3. "Path to success": Con đường đến thành côn
Nó chỉ đường đi hoặc các bước mà người ta thực hiện để đạt được thành công.
Example: Education is often seen as the path to success, as it provides knowledge and opportunities for personal growth.
(Giáo dục thường được coi là con đường đến thành công, vì nó cung cấp kiến thức và cơ hội cho sự phát triển cá nhân.)
4. "A recipe for success": Công thức thành côn
Cụm từ này ngụ ý một loạt chiến lược hoặc hành động được cho là dẫn đến kết quả tích cực.
Example: In business, strong leadership, innovation, and effective communication can be considered a recipe for success.
(Trong kinh doanh, lãnh đạo mạnh mẽ, sáng tạo và giao tiếp hiệu quả có thể được coi là công thức thành công.)
5. "Overcome obstacles": Vượt qua khó khăn
Nghĩa là đối mặt và vượt qua các thách thức hoặc khó khăn trong việc đạt được thành công.
Example: Despite facing financial setbacks, she persevered and overcame the obstacles to start her own business.
(Bất chấp gặp khó khăn về tài chính, cô ấy kiên trì và vượt qua những trở ngại để bắt đầu công việc kinh doanh của riêng mình.)
6. "In pursuit of success": Trên đường đến thành công
Cụm từ này mô tả việc tích cực tìm kiếm và làm việc để đạt được thành công.
Example: Many individuals migrate to developed countries in pursuit of success and better opportunities.
Nhiều người di cư đến các nước phát triển trên đường đến thành công và cơ hội tốt hơn.
7. "Measure of success": Tiêu chuẩn thành công
Đó là những tiêu chí hoặc tiêu chuẩn được sử dụng để xác định xem ai đã đạt được thành công.
Example: For some, wealth and material possessions are the measure of success, while others value personal happiness and fulfillment.
Đối với một số người, giàu có và tài sản vật chất được xem là tiêu chuẩn thành công, trong khi người khác đánh giá cao hạnh phúc cá nhân và sự thỏa mãn.
8. "Strive for excellence": Khao khát sự xuất sắc
Cụm từ này ngụ ý việc nỗ lực liên tục để đạt đến mức độ biểu hiện cao nhất hoặc chất lượng tốt nhất.
Example: Successful professionals always strive for excellence, constantly seeking ways to improve their skills and knowledge.
Những người chuyên nghiệp thành công luôn khao khát sự xuất sắc, liên tục tìm cách cải thiện kỹ năng và kiến thức của mình.
9. "Taste of success": Cảm nhận thành công
Mô tả cảm giác hoàn thành hoặc hài lòng mà người ta trải qua khi đạt được thành công.
Example: Winning the competition gave him a taste of success and motivated him to pursue further challenges.
Việc giành chiến thắng trong cuộc thi mang lại cho anh ta cảm nhận về thành công và thúc đẩy anh ta tiếp tục tìm kiếm những thách thức mới.
10. "Success story": Câu chuyện thành công
Cụm từ này ám chỉ một câu chuyện hoặc mô tả về thành tựu và thành công của một người.
Example: His success story as a self-made entrepreneur inspired many aspiring business owners.
(Câu chuyện thành công của anh ta là một doanh nhân tự thân đã truyền cảm hứng cho nhiều người muốn trở thành chủ doanh nghiệp.)
Việc nắm vững những cụm từ IELTS quan trọng liên quan đến thành công này sẽ đáng kể nâng cao khả năng diễn đạt của bạn và tự tin trong kỳ thi. Hãy nhớ luyện tập sử dụng những cụm từ này trong các bài nói và viết để chứng tỏ khả năng vững chắc về từ vựng và truyền đạt ý tưởng một cách hiệu quả. Ngoài ra bạn cần bỏ túi thêm những thành ngữ về sự thành công trong tiếng Anh để nâng cao kỹ năng giao tiếp của mình nữa nhé!
Comments