top of page

Cach dung Independent trong tieng Anh

  • tuhocielts24h
  • 21 thg 6, 2023
  • 3 phút đọc

Từ "independent" mang ý nghĩa quan trọng trong tiếng Anh và được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Hiểu cách sử dụng nó đúng là rất quan trọng để giao tiếp hiệu quả. Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá các cách sử dụng khác nhau của "independent" và cung cấp ví dụ để giúp bạn hiểu rõ cách sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau.

Independent như một tính từ

Một cách sử dụng phổ biến của "independent" là như một tính từ để mô tả người hoặc vật không bị ảnh hưởng hoặc kiểm soát bởi người khác. Ví dụ:

She is an independent woman who prefers to make her own decisions.

(Cô ấy là một người phụ nữ độc lập thích tự quyết định của riêng mình.)

The country fought for independence from its colonial rulers.

(Đất nước chiến đấu cho độc lập khỏi những kẻ thực dân.)

Independent như một danh từ

"Independent" cũng có thể là một danh từ, chỉ người hoặc tổ chức tự chủ và không phụ thuộc vào người khác để được hỗ trợ. Ví dụ bao gồm:

The teenager wanted to prove his independence by finding a job and supporting himself.

(Thiếu niên muốn chứng minh sự độc lập của mình bằng cách tìm công việc và tự tự chăm sóc bản thân.)

The company strives for financial independence by avoiding external funding.

(Công ty cố gắng đạt được sự độc lập tài chính bằng cách tránh tài trợ từ bên ngoài.)

Independent được dùng trong chính trị

Khi nói đến các vấn đề chính trị, "independent" được sử dụng để miêu tả những người hoặc đảng không thuộc bất kỳ nhóm chính trị cụ thể nào. Ví dụ bao gồm:

She ran for office as an independent candidate, without affiliation to any political party.

(Cô ấy tranh cử với tư cách ứng cử viên độc lập, không thuộc bất kỳ đảng chính trị nào.)

The voters appreciated his independent stance on key issues.

(Cử tri đánh giá cao quan điểm độc lập của anh ta về các vấn đề quan trọng.)

Independent trong lĩnh vực nghiên cứu

Trong ngữ cảnh nghiên cứu hoặc học tập, "independent" chỉ công việc được thực hiện mà không có sự trợ giúp hoặc ảnh hưởng từ bên ngoài. Ví dụ bao gồm:

The researcher conducted an independent study to analyze the effects of climate change.

(Nhà nghiên cứu tiến hành một nghiên cứu độc lập để phân tích tác động của biến đổi khí hậu.)

The student's independent research project earned recognition at the science fair.

(Sinh viên thực hiện dự án nghiên cứu độc lập của mình đã được công nhận tại hội chợ khoa học.)

Independent trong kinh doanh

Trong thế giới kinh doanh, "independent" có thể chỉ một dự án hoặc tổ chức hoạt động độc lập và không bị kiểm soát bởi một tập đoàn lớn. Ví dụ bao gồm:

She started her own independent bookstore to promote local authors.

(Cô ấy đã thành lập cửa hàng sách độc lập của riêng mình để quảng bá các tác giả địa phương.)

The entrepreneur built a successful independent business without any outside investors.

(Doanh nhân đã xây dựng một doanh nghiệp độc lập thành công mà không có nhà đầu tư bên ngoài.)

Việc nắm vững cách sử dụng "independent" trong tiếng Anh là quan trọng để giao tiếp hiệu quả trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Cho dù là như một tính từ, danh từ, hoặc trong các lĩnh vực cụ thể như chính trị, nghiên cứu, hoặc kinh doanh, hiểu cách sử dụng "independent" một cách chính xác sẽ giúp truyền đạt ý nghĩa đúng ý muốn của bạn. Hãy nhớ xem xét ngữ cảnh, sử dụng ngữ pháp phù hợp và dựa trên ví dụ để củng cố hiểu biết của bạn. Tham khảo thêm Independent đi với giới từ nào để có cách sử dụng chính xác nhé!

Comentarios


TỰ HỌC IELTS MỖI NGÀY

  • Blogger
  • Tumblr
  • LinkedIn
  • Twitte

Thanks for submitting!

© 2023 by Hocielts24h.com

bottom of page