Mot so dong tu di cung voi ca to V và Ving
- tuhocielts24h
- 28 thg 7, 2023
- 3 phút đọc
Trong tiếng Anh có một số động từ khá đặc biệt có thể đi cùng với cả to V và Ving. Dưới đây là năm động từ mà có thể được sử dụng cùng cả dạng cơ bản (V) và dạng nguyên thể tiếp diễn (Ving) trong tiếng Anh. Cùng tham khảo ngay nhé!
1. Động từ Try
Try là một động từ đi được cả với to V và Ving. Ta có cấu trúc Try to V hay Ving với cách sử dụng như sau:
Try to V (dạng nguyên mẫu): Cấu trúc này được sử dụng khi ai đó cố gắng thực hiện một hành động cụ thể.
Example:
She will try to solve the difficult math problem.
(Cô ấy sẽ cố gắng giải quyết bài toán toán học khó.)
Try Ving (gerund form): Cấu trúc này được sử dụng khi ai đó muốn thử nghiệm một hành động hoặc tham gia vào một hoạt động cụ thể để xem kết quả ra sao.
Example:
John is trying learning to play the guitar.
(John đang thử nghiệm học chơi đàn guitar.)
2. Động từ Avoid
Avoid V (dạng nguyên mẫu): Cấu trúc này được sử dụng khi ai đó thực hiện hành động để ngăn chặn hoặc tránh làm điều gì đó.
Example: He avoids eating sugary foods to maintain a healthy diet.
(Anh ấy tránh ăn thức ăn có đường để duy trì chế độ ăn uống lành mạnh.)
Avoid Ving (dạng nguyên thể tiếp diễn): Cấu trúc này được sử dụng khi ai đó thực hiện hành động để tránh hoặc không trải qua một tình huống hoặc hoạt động đang diễn ra.
Example:
She avoids going to crowded places due to her social anxiety.
(Cô ấy tránh đi đến những nơi đông người vì lo lắng xã hội của mình.)
3. Động từ Begin
Begin to V (dạng nguyên mẫu): Cấu trúc này được sử dụng để chỉ sự bắt đầu hoặc khởi đầu một hành động hoặc sự kiện.
Example: They will begin to study for the upcoming exams next week.
(Họ sẽ bắt đầu học cho kỳ thi sắp tới vào tuần sau.)
Begin Ving (dạng nguyên thể tiếp diễn): Cấu trúc này được sử dụng như một phần của thì tiếp diễn để chỉ sự bắt đầu của một hoạt động đang diễn ra.
Example:
The children began playing in the park when the sun came out.
(Các em bé bắt đầu chơi ở công viên khi mặt trời mọc.)
4. Động từ Like
Like to V (dạng nguyên mẫu): Cấu trúc này được sử dụng để diễn tả sự ưa thích hoặc cảm giác tích cực đối với việc thực hiện một hành động cụ thể.
Example: I like to read novels in my free time.
Tôi thích đọc tiểu thuyết trong thời gian rảnh rỗi.
Like Ving (dạng nguyên thể tiếp diễn): Cấu trúc này được sử dụng để diễn tả sự ưa thích hoặc cảm giác tích cực đối với một hoạt động hoặc trải nghiệm đang diễn ra.
Example: She likes hiking in the mountains during the summer.
Cô ấy thích leo núi trong những ngày hè.
5. Động từ Start
Start to V (dạng nguyên mẫu): Cấu trúc này được sử dụng để chỉ sự bắt đầu hoặc khởi đầu một hành động hoặc sự kiện.
Example: We should start to prepare for the meeting now.
(Chúng ta nên bắt đầu chuẩn bị cho cuộc họp bây giờ.)
Start Ving (dạng nguyên thể tiếp diễn): Cấu trúc này được sử dụng để chỉ sự bắt đầu của một hoạt động đang diễn ra.
Example:
The machine starts making a strange noise when it's overloaded.
(Máy bắt đầu phát ra âm thanh lạ khi quá tải.)
Những ví dụ trên giúp minh họa cách các động từ có thể được sử dụng với cả dạng nguyên mẫu và dạng nguyên thể tiếp diễn, mỗi dạng có ý nghĩa và ngữ cảnh sử dụng hơi khác nhau. Hiểu rõ các sắc thái này giúp giao tiếp hiệu quả hơn trong tiếng Anh.
Comments