top of page

Tu vung IELTS chu de Education pho bien

  • tuhocielts24h
  • 26 thg 6, 2023
  • 4 phút đọc

Từ vựng về các cấp bậc học trong tiếng Anh là gì? Có những cấp bậc học nào? Cùng tìm hiểu về bộ từ vựng IELTS chủ đề Education về các cấp bậc học phổ biến hiện nay nhé!

Dưới đây là các từ vựng IELTS liên quan đến các cấp bậc giáo dục trong chủ đề "Education", kèm theo dịch nghĩa và câu ví dụ:

1. Preschool (n) - Trường mẫu giáo

Example: Many parents choose to enroll their children in a preschool program to prepare them for primary school.

Nhiều bậc phụ huynh lựa chọn đưa con đi học mẫu giáo để chuẩn bị cho việc vào tiểu học.

2. Primary school (n) - Trường tiểu học

Example: In primary school, students learn fundamental subjects such as mathematics, science, and language arts.

Ở trường tiểu học, học sinh học các môn cơ bản như toán, khoa học và ngữ văn.

3. Secondary school (n) - Trường trung học phổ thông

Example: After completing primary school, students move on to secondary school to continue their education.

Sau khi hoàn thành tiểu học, học sinh chuyển sang trường trung học để tiếp tục học tập.

4. High school (n) - Trường trung học

Example: In some countries, high school education is compulsory for all students up to a certain age.

Ở một số quốc gia, giáo dục trung học là bắt buộc đối với tất cả học sinh đến một độ tuổi nhất định.

5. Vocational school (n) - Trường nghề

Example: Many students choose to attend a vocational school to gain practical skills in a specific field such as plumbing or carpentry.

Nhiều học sinh lựa chọn đi học trường nghề để học các kỹ năng thực hành trong một lĩnh vực cụ thể như sửa ống nước hay mộc.

6. College (n) - Trường cao đẳng

Example: She decided to pursue a degree in business administration at a local college.

Cô quyết định theo đuổi bằng cử nhân quản trị kinh doanh tại một trường cao đẳng địa phương.

7. University (n) - Đại học

Example: After graduating from high school, he applied to several universities to pursue a degree in computer science.

Sau khi tốt nghiệp trung học, anh ấy đã nộp đơn vào một số trường đại học để theo đuổi bằng cử nhân ngành Khoa học Máy tính.

8. Undergraduate (n) - Sinh viên đại học năm nhất

Example: As an undergraduate student, she is studying psychology and plans to pursue a career in counseling.

Là sinh viên đại học năm nhất, cô ấy đang học ngành tâm lý học và dự định theo đuổi sự nghiệp tư vấn.

9. Graduate (n) - Sinh viên sau đại học

Example: After completing his undergraduate degree, he decided to pursue a graduate program in economics.

Sau khi hoàn thành bằng cử nhân, anh quyết định theo học chương trình sau đại học chuyên ngành kinh tế học.

10. Postgraduate (n) - Nghiên cứu sinh

Example: She obtained a scholarship to pursue her postgraduate studies in biochemistry.

Cô ấy nhận được học bổng để theo học chương trình sau đại học chuyên ngành sinh học phân tử.

11. Doctorate (n) - Tiến sĩ

Example: He successfully defended his doctoral thesis and was awarded a doctorate in physics.

Anh ấy đã bảo vệ thành công luận án tiến sĩ của mình và nhận được bằng tiến sĩ ngành vật lý.

12. Faculty (n) - Ban giảng dạy

Example: The faculty at the university includes professors, researchers, and lecturers.

Ban giảng dạy tại trường đại học bao gồm giáo sư, nhà nghiên cứu và giảng viên.

13. Professor (n) - Giáo sư

Example: Dr. Smith is a renowned professor in the field of literature.

TS. Smith là một giáo sư nổi tiếng trong lĩnh vực văn học.

14. Tutor (n) - Gia sư

Example: She hired a tutor to help her improve her math skills.

Cô đã thuê một gia sư để giúp cô nâng cao kỹ năng toán học của mình.

15. Classroom (n) - Phòng học

Example: The students gathered in the classroom to discuss the assigned reading.

Các học sinh tập trung tại phòng học để thảo luận về bài đọc đã được giao.

16. Lecture hall (n) - Hội trường giảng đường

Example: The lecture hall was packed with students attending the guest speaker's presentation.

Hội trường giảng đường đông đúc học sinh tham dự buổi thuyết trình của diễn giả khách mời.

17. Lab (n) - Phòng thí nghiệm

Example: The biology students conducted experiments in the lab to learn about cell structures.

Sinh viên ngành sinh học thực hiện các thí nghiệm trong phòng thí nghiệm để học về cấu trúc tế bào.

18. Library (n) - Thư viện

Example: The university library provides students with access to a wide range of academic resources.

Thư viện của trường đại học cung cấp cho sinh viên truy cập vào một loạt các tài liệu học thuật.

19. Dormitory (n) - Ký túc xá

Example: Many international students choose to live in the university dormitory during their studies.

Nhiều sinh viên quốc tế chọn sống tại ký túc xá của trường đại học trong thời gian học tập của mình.

20. Graduation (n) - Lễ tốt nghiệp

Example: The graduation ceremony is a significant milestone in a student's academic journey.

Lễ tốt nghiệp là một cột mốc quan trọng trong hành trình học tập của sinh viên.

Trên đây là một số từ vựng được sử dụng để chỉ về cấp bậc học trong tiếng Anh. Tham khảo thêm trọn bọ từ vựng IELTS chủ đề giáo dục phổ biến trong bài viết sau nhé!

Comentarios


TỰ HỌC IELTS MỖI NGÀY

  • Blogger
  • Tumblr
  • LinkedIn
  • Twitte

Thanks for submitting!

© 2023 by Hocielts24h.com

bottom of page